--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưu vực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưu vực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu vực
+ noun
barin; valley
lưu vực sông Hồng Hà
the Red River valley
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
lưu vực
:
barin; valleylưu vực sông Hồng Hàthe Red River valley
+
hổng hểnh
:
Full of gaps, widely gaping, exposedCái phên cửa này hổng hểnh quáThis bamboo-plaited door has too many gaps in itPhòng này hổng hểnh quáThis room is exposed
+
nghe chừng
:
cũng như nghe như It seems
+
lạch cà lạch cạch
:
xem lạch cạch (láy)
+
bán nguyệt
:
Half-circle, semi-circlehình bán nguyệtsemicircular shape